Có 1 kết quả:

准入 zhǔn rù ㄓㄨㄣˇ ㄖㄨˋ

1/1

zhǔn rù ㄓㄨㄣˇ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) access
(2) admittance

Bình luận 0